顾恺之 gùkǎizhī
volume volume

Từ hán việt: 【cố khải chi】

Đọc nhanh: 顾恺之 (cố khải chi). Ý nghĩa là: Gu Kaizhi hay Ku K'aichih (346-407), họa sĩ nổi tiếng của triều đại Đông Tấn, một trong Tứ đại danh họa của Lục triều 六朝 大家.

Ý Nghĩa của "顾恺之" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

顾恺之 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Gu Kaizhi hay Ku K'aichih (346-407), họa sĩ nổi tiếng của triều đại Đông Tấn, một trong Tứ đại danh họa của Lục triều 六朝 四 大家

Gu Kaizhi or Ku K'aichih (346-407), famous painter of Eastern Jin dynasty, one of the Four Great Painters of the Six Dynasties 六朝四大家

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 顾恺之

  • volume volume

    - 一世之雄 yīshìzhīxióng

    - anh hùng một thời

  • volume volume

    - 一偏之论 yīpiānzhīlùn

    - lời bàn thiên lệch

  • volume volume

    - 后顾之忧 hòugùzhīyōu

    - liệu trước phòng xa

  • volume volume

    - 一偏之见 yīpiānzhījiàn

    - kiến giải phiến diện

  • volume volume

    - 孩子 háizi 入托 rùtuō le 解除 jiěchú le 家长 jiāzhǎng 上班 shàngbān de 后顾之忧 hòugùzhīyōu

    - con đi gởi rồi, trút được nỗi lo đi làm của người lớn.

  • volume volume

    - 内顾之忧 nèigùzhīyōu

    - không chút băn khoăn.

  • volume volume

    - 一厘 yīlí 等于 děngyú 十分之一 shífēnzhīyī fēn

    - 1 Rin tương đương với 0.1 phân.

  • volume volume

    - 一到 yídào 饭口 fànkǒu 时间 shíjiān 饭馆 fànguǎn 顾客 gùkè 络绎不绝 luòyìbùjué

    - vừa đến giờ cơm, quán cơm rất đông khách.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Gợi ý tìm kiếm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Triệt 丿 (+2 nét)
    • Pinyin: Zhī
    • Âm hán việt: Chi
    • Nét bút:丶フ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:INO (戈弓人)
    • Bảng mã:U+4E4B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+6 nét)
    • Pinyin: Kǎi
    • Âm hán việt: Khải
    • Nét bút:丶丶丨丨フ丨フ一フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:PUSU (心山尸山)
    • Bảng mã:U+607A
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Hiệt 頁 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Cố
    • Nét bút:一ノフフ一ノ丨フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MUMBO (一山一月人)
    • Bảng mã:U+987E
    • Tần suất sử dụng:Rất cao