Đọc nhanh: 顾野王 (cố dã vương). Ý nghĩa là: Gu Yewang (519-581), nhà sử học và là người phiên dịch các văn bản cổ điển, biên tập viên của Yupian 玉 篇.
顾野王 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Gu Yewang (519-581), nhà sử học và là người phiên dịch các văn bản cổ điển, biên tập viên của Yupian 玉 篇
Gu Yewang (519-581), historian and an interpreter of classical texts, editor of Yupian 玉篇 [Yu4 piān]
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 顾野王
- 麦粒 均匀 撒满 田野
- Hạt lúa mì rải đều khắp cánh đồng.
- 王姨帮 我们 照顾 孩子
- Cô Vương giúp chúng tôi trông trẻ.
- 不顾 自己 的 安危
- không quản đến sự an nguy của mình
- 不顾 自身 安危
- không lo cho sự an nguy của bản thân.
- 专制 帝王
- vua chuyên chế
- 不顾 脸
- không giữ thể diện
- 不会 做饭 别说 照顾 别人
- Còn không biết nấu ăn chứ đừng nói là lo cho người khác.
- 专业 评审团 将 邀请 德高望重 的 行业 专家 出任 评审团 顾问
- Ban phán quyết sẽ mời các chuyên gia trong ngành có uy tín cao làm cố vấn cho bồi thẩm đoàn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
王›
野›
顾›