Đọc nhanh: 独立访客 (độc lập phỏng khách). Ý nghĩa là: Unique Visitors được hiểu là một khách truy cập duy nhất tính theo WAN IP – địa chỉ mạng mà mỗi modem mạng có 1 Ip duy nhất do nhà mạng cung cấp và cấu hình. Chỉ số này bạn có thể xem tại Google search console và được hiểu như là khách truy cập duy nhất..
独立访客 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Unique Visitors được hiểu là một khách truy cập duy nhất tính theo WAN IP – địa chỉ mạng mà mỗi modem mạng có 1 Ip duy nhất do nhà mạng cung cấp và cấu hình. Chỉ số này bạn có thể xem tại Google search console và được hiểu như là khách truy cập duy nhất.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 独立访客
- 一大批 非洲 独立国家 应运而生
- Một số lượng lớn các nước châu Phi độc lập theo hoàn cảnh mà ra đời.
- 以 丧失 独立 来 换取 和平 是 极 高 的 代价
- Đánh mất độc lập để đổi lấy hòa bình là một mức giá cực kỳ cao.
- 乙炔 发生 站 一般 为 独立 建筑 , 产量 小 的 可 与 用气 车间 合并
- Trạm sản xuất axetylen nói chung là một công trình độc lập, có thể kết hợp với xưởng khí nếu công suất nhỏ.
- 亠非 独立 汉字
- Bộ đầu không phải chữ Hán độc lập.
- 傀然 独立
- đứng sừng sững một mình
- 他 崇尚 自由 和 独立
- Anh ấy tôn trọng tự do và độc lập.
- 她 去 公司 访 客户 的 反馈
- Cô ấy đến công ty để tư vấn phản hồi từ khách hàng.
- 历史 的 立场 是 客观 的
- Quan điểm lịch sử là khách quan.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
客›
独›
立›
访›