Đọc nhanh: 韩文字母 (hàn văn tự mẫu). Ý nghĩa là: Chữ cái hàn quốc, hangul, bảng chữ cái phiên âm tiếng Hàn.
韩文字母 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. Chữ cái hàn quốc
Korean letters
✪ 2. hangul, bảng chữ cái phiên âm tiếng Hàn
hangul, Korean phonetic alphabet
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 韩文字母
- 你 的 名字 是 罗伯特 · 安德鲁 · 史蒂文斯
- Tên bạn là Robert Andrew Stevens?
- 英文 有 26 个 字母
- Tiếng Anh có 26 chữ cái.
- 他 决定 在 背上 文字
- Anh ấy quyết định xăm chữ lên lưng.
- 书写 的 文字 模糊 难认
- Chữ viết mờ khó đọc nên khó nhận ra.
- 他 识文断字 , 当 个 文化 教员 还 能 对付
- anh ấy hiểu biết chữ nghĩa, làm giáo viên văn hoá cũng tạm được.
- 受 父母 熏陶 , 他 很 喜爱 文学
- Được bố mẹ hun đúc, anh ấy rất yêu thích văn học.
- 你 知道 我 的 名字 是 几个 词 的 首字母 缩写 吗
- Bạn có biết rằng tên tôi là một từ viết tắt?
- 中国 有 将近 四千年 的 有 文字 可考 的 历史
- Chữ viết Trung Quốc có gần bốn ngàn năm lịch sử.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
字›
文›
母›
韩›