Đọc nhanh: 注音字母 (chú âm tự mẫu). Ý nghĩa là: chú âm phù hiệu (của Trung Quốc).
注音字母 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chú âm phù hiệu (của Trung Quốc)
在汉语拼音方案公布以前用来标注汉字字音的音标,采用笔划简单的汉字,有的加以修改有二十四个声母,即ㄅㄆㄇㄈ万ㄉㄊㄋㄌㄍㄎπㄏㄐㄑ广ㄒㄓㄔㄕㄖㄗㄘㄙ (其中万π广 是拼写方言用的) ,十六个韵母,即ㄚㄛㄜㄝㄞㄟㄠㄡㄢㄣㄤㄥㄦㄧㄨㄩ也叫注音符号
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 注音字母
- 注音字母
- chữ chú âm
- 拼音字母 有 手写体 和 印刷体 两种 体式
- chữ cái phiên âm La Tinh có hai kiểu chữ viết, chữ viết thường và chữ in.
- 注音 识字
- chú âm nhận chữ.
- 拼音字母 易读
- Chữ phiên âm dễ đọc.
- 字母 代表 声母 发音
- Chữ cái đại diện cho phát âm thanh mẫu.
- 字母 体现 声母 特征
- Chữ cái thể hiện đặc trưng thanh mẫu.
- 声母 影响 字 的 发音
- Thanh mẫu ảnh hưởng đến phát âm của chữ.
- 注明 字音
- chú âm
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
字›
母›
注›
音›