字母 zìmǔ
volume volume

Từ hán việt: 【tự mẫu】

Đọc nhanh: 字母 (tự mẫu). Ý nghĩa là: chữ cái; chữ; vần chữ cái, chữ cái (chỉ thanh mẫu; phụ âm đầu). Ví dụ : - 这是拉丁字母。 Đây là chữ la tinh.. - 字母组成单词。 Chữ cái tạo thành từ đơn.. - 学会字母很重要。 Học được chữ cái rất quan trọng.

Ý Nghĩa của "字母" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 4 HSK 6 TOCFL 4

字母 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. chữ cái; chữ; vần chữ cái

拼音文字或注音符号的最小的书写单位

Ví dụ:
  • volume volume

    - 这是 zhèshì 拉丁字母 lādīngzìmǔ

    - Đây là chữ la tinh.

  • volume volume

    - 字母 zìmǔ 组成 zǔchéng 单词 dāncí

    - Chữ cái tạo thành từ đơn.

  • volume volume

    - 学会 xuéhuì 字母 zìmǔ hěn 重要 zhòngyào

    - Học được chữ cái rất quan trọng.

  • volume volume

    - yào 认识 rènshí 这些 zhèxiē 字母 zìmǔ

    - Cần nhận biết những chữ cái này.

  • Xem thêm 2 ví dụ ⊳

✪ 2. chữ cái (chỉ thanh mẫu; phụ âm đầu)

音韵学上指声母的代表字

Ví dụ:
  • volume volume

    - 这些 zhèxiē 字母 zìmǔ wèi 声母 shēngmǔ

    - Những chữ cái này là chữ thanh mẫu.

  • volume volume

    - 字母 zìmǔ 体现 tǐxiàn 声母 shēngmǔ 特征 tèzhēng

    - Chữ cái thể hiện đặc trưng thanh mẫu.

  • volume volume

    - 字母 zìmǔ 反映 fǎnyìng 声母 shēngmǔ 特点 tèdiǎn

    - Chữ cái phản ánh đặc điểm của thanh mẫu.

  • volume volume

    - 字母 zìmǔ 代表 dàibiǎo 声母 shēngmǔ 发音 fāyīn

    - Chữ cái đại diện cho phát âm thanh mẫu.

  • Xem thêm 2 ví dụ ⊳

Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 字母

✪ 1. Số từ + 个 + 字母

Bao nhiêu chữ cái

Ví dụ:
  • volume

    - 英文 yīngwén yǒu 26 字母 zìmǔ

    - Tiếng Anh có 26 chữ cái.

  • volume

    - 越南语 yuènányǔ yǒu 29 字母 zìmǔ

    - Tiếng Việt có 29 chữ cái.

  • volume

    - 这些 zhèxiē yǒu 10 字母 zìmǔ

    - Chỗ này có 10 chữ cái.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

✪ 2. 大写/小写/元音/拼音/拉丁 + 字母

Chữ/chữ cái gì

Ví dụ:
  • volume

    - 大写字母 dàxiězìmǔ hěn 好看 hǎokàn

    - Chữ cái viết hoa rất đẹp.

  • volume

    - 小写字母 xiǎoxiězìmǔ jiào 简洁 jiǎnjié

    - Chữ viết thường đơn giản hơn.

  • volume

    - 拼音字母 pīnyīnzìmǔ 易读 yìdú

    - Chữ phiên âm dễ đọc.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 字母

  • volume volume

    - 拼音字母 pīnyīnzìmǔ yǒu 手写体 shǒuxiětǐ 印刷体 yìnshuātǐ 两种 liǎngzhǒng 体式 tǐshì

    - chữ cái phiên âm La Tinh có hai kiểu chữ viết, chữ viết thường và chữ in.

  • volume volume

    - 拼音字母 pīnyīnzìmǔ 易读 yìdú

    - Chữ phiên âm dễ đọc.

  • volume volume

    - 字母 zìmǔ 组成 zǔchéng 单词 dāncí

    - Chữ cái tạo thành từ đơn.

  • volume volume

    - 大写字母 dàxiězìmǔ hěn 好看 hǎokàn

    - Chữ cái viết hoa rất đẹp.

  • volume volume

    - 小写字母 xiǎoxiězìmǔ jiào 简洁 jiǎnjié

    - Chữ viết thường đơn giản hơn.

  • volume volume

    - 英文 yīngwén yǒu 26 字母 zìmǔ

    - Tiếng Anh có 26 chữ cái.

  • volume volume

    - 声母 shēngmǔ 影响 yǐngxiǎng de 发音 fāyīn

    - Thanh mẫu ảnh hưởng đến phát âm của chữ.

  • volume volume

    - 知道 zhīdào de 名字 míngzi shì 几个 jǐgè de 首字母 shǒuzìmǔ 缩写 suōxiě ma

    - Bạn có biết rằng tên tôi là một từ viết tắt?

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Tử 子 (+3 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Tự
    • Nét bút:丶丶フフ丨一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:JND (十弓木)
    • Bảng mã:U+5B57
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Vô 毋 (+0 nét)
    • Pinyin: Mú , Mǔ , Wú , Wǔ
    • Âm hán việt: , Mẫu
    • Nét bút:フフ丶一丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:WYI (田卜戈)
    • Bảng mã:U+6BCD
    • Tần suất sử dụng:Rất cao