手指字母 shǒuzhǐ zìmǔ
volume volume

Từ hán việt: 【thủ chỉ tự mẫu】

Đọc nhanh: 手指字母 (thủ chỉ tự mẫu). Ý nghĩa là: chữ cái ra hiệu bằng ngón tay.

Ý Nghĩa của "手指字母" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

手指字母 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. chữ cái ra hiệu bằng ngón tay

用手指屈伸的各种姿势代表不同的字母,可以组成文字,供聋哑人使用

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 手指字母

  • volume volume

    - yòng 手指 shǒuzhǐ 指着 zhǐzhe 地图 dìtú

    - Anh ta dùng ngón tay chỉ vào bản đồ.

  • volume volume

    - 张开 zhāngkāi 手指 shǒuzhǐ 蒙住 méngzhù le liǎn

    - Anh xòe ngón tay ra và che mặt.

  • volume volume

    - 拼音字母 pīnyīnzìmǔ yǒu 手写体 shǒuxiětǐ 印刷体 yìnshuātǐ 两种 liǎngzhǒng 体式 tǐshì

    - chữ cái phiên âm La Tinh có hai kiểu chữ viết, chữ viết thường và chữ in.

  • volume volume

    - 交通警 jiāotōngjǐng 打手势 dǎshǒushì 指挥 zhǐhuī 车辆 chēliàng

    - Cảnh sát giao thông dùng tay ra hiệu chỉ huy xe cộ.

  • volume volume

    - yòng 手指 shǒuzhǐ cuō le cuō yán

    - Anh ấy dùng ngón tay nhón lấy một chút muối.

  • volume volume

    - 指错 zhǐcuò le shuō de 不是 búshì 那个 nàgè

    - Bạn đã chỉ sai hướng, đó không phải là lời tôi nói.

  • volume volume

    - yòng 受伤 shòushāng de 手指 shǒuzhǐ 打字 dǎzì

    - Anh ấy gõ chữ bằng ngón tay bị thương.

  • volume volume

    - 对待 duìdài 属下 shǔxià 颐指气使 yízhǐqìshǐ 心狠手辣 xīnhěnshǒulà

    - Anh ta tàn nhẫn và độc ác với cấp dưới của mình.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Tử 子 (+3 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Tự
    • Nét bút:丶丶フフ丨一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:JND (十弓木)
    • Bảng mã:U+5B57
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+0 nét)
    • Pinyin: Shǒu
    • Âm hán việt: Thủ
    • Nét bút:ノ一一丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:Q (手)
    • Bảng mã:U+624B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+6 nét)
    • Pinyin: Zhī , Zhǐ
    • Âm hán việt: Chỉ
    • Nét bút:一丨一ノフ丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:QPA (手心日)
    • Bảng mã:U+6307
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Vô 毋 (+0 nét)
    • Pinyin: Mú , Mǔ , Wú , Wǔ
    • Âm hán việt: , Mẫu
    • Nét bút:フフ丶一丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:WYI (田卜戈)
    • Bảng mã:U+6BCD
    • Tần suất sử dụng:Rất cao