Đọc nhanh: 顿涅茨克 (đốn niết tì khắc). Ý nghĩa là: Donetsk, thành phố ở Ukraine.
顿涅茨克 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Donetsk, thành phố ở Ukraine
Donetsk, city in Ukraine
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 顿涅茨克
- 想象 比尔 · 克林顿 是 怎么 做 的
- Hãy nghĩ về cách Bill Clinton làm điều đó.
- 不信 你 去 问 希拉里 · 克林顿
- Chỉ cần nói chuyện với Hillary Clinton.
- 科 西纳 和 克里斯 是 同 时期 在 埃斯 顿 上学 的 吗
- Kosina và Chris có ở Ernstrom cùng lúc không?
- 我见 过 弗兰克 · 威灵顿
- Tôi đã gặp Frank Wellington.
- 受害人 姓 克莱顿
- Họ của nạn nhân là Clayton.
- 你 知道 他 姓 克林顿 吗
- Bạn có biết tên đầu tiên của anh ấy là Clinton?
- 克林顿 就职 美国 总统
- Bill Clinton trở thành Tổng thống Hoa Kỳ.
- 马克 捶胸顿足 , 痛不欲生
- Mark đập ngực và đá chân, đau đớn không muốn sống.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
克›
涅›
茨›
顿›