Đọc nhanh: 顿涅斯克 (đốn niết tư khắc). Ý nghĩa là: Vùng Donetsk của W. Ukraine.
✪ 1. Vùng Donetsk của W. Ukraine
Donetsk region of W. Ukraine
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 顿涅斯克
- 谢尔顿 回 得克萨斯州 的 家 了
- Sheldon về nhà ở Texas
- 不信 你 去 问 希拉里 · 克林顿
- Chỉ cần nói chuyện với Hillary Clinton.
- 科 西纳 和 克里斯 是 同 时期 在 埃斯 顿 上学 的 吗
- Kosina và Chris có ở Ernstrom cùng lúc không?
- 你 一定 要 去 明斯克
- Bạn đang đi đến Minsk.
- 他 叫 克里斯托弗 · 德鲁 卡
- Tên anh ấy là Christopher Deluca.
- 他 修剪 的 罗莎 · 帕克斯 灌木 像 简直 绝 了
- Công viên hoa hồng của ông là ngôi sao thực sự.
- 你 一定 是 臭名昭著 的 哈维 · 斯 佩克 特吧
- Bạn phải là Harvey Specter khét tiếng.
- 他们 算 你 离开 德累斯顿 了
- Họ gắn cờ bạn rời Dresden.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
克›
斯›
涅›
顿›