Đọc nhanh: 韩国联合通讯社 (hàn quốc liên hợp thông tấn xã). Ý nghĩa là: Yonhap (hãng thông tấn Hàn Quốc).
韩国联合通讯社 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Yonhap (hãng thông tấn Hàn Quốc)
Yonghap (South Korean news agency)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 韩国联合通讯社
- 各国 维护 联合国 的 权威
- Các nước giữ gìn tiếng nói của liên hợp quốc.
- 联合国 承认 这个 政府
- Liên hợp quốc công nhận chính phủ này.
- 各国 应当 联合 抗击 疫情
- Các nước nên đoàn kết chống dịch bệnh.
- 联合国 海洋法 会议 制定 了 四项 公约
- Hội nghị Liên hợp quốc về Luật Biển đã xây dựng bốn công ước
- 苏联 是 社会主义 国家
- Liên Xô là một nước xã hội chủ nghĩa.
- 她 是 世界 上 被 任命 为 联合国 和平 使者 的 最 年轻 的 人
- Cô là người trẻ nhất trên thế giới được bổ nhiệm làm đại sứ hòa bình của Liên hợp quốc.
- 在 科威特 时 他们 都 是 爱国者 营 的 通讯兵
- Cả hai đều là nhân viên truyền thông của trại yêu nước ở Kuwait.
- 中国 的 通讯社
- Thông tấn xã của Trung Quốc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
合›
国›
社›
联›
讯›
通›
韩›