Đọc nhanh: 朝鲜中央通讯社 (triều tiên trung ương thông tấn xã). Ý nghĩa là: Hãng thông tấn trung ương Bắc Triều Tiên (KCNA), viết tắt cho 朝中社.
朝鲜中央通讯社 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. Hãng thông tấn trung ương Bắc Triều Tiên (KCNA)
North Korean Central News Agency (KCNA)
✪ 2. viết tắt cho 朝中社
abbr. to 朝中社 [Cháo zhōng shè]
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 朝鲜中央通讯社
- 清廷 ( 清朝 中央政府 )
- triều đình nhà Thanh
- 中流 社会
- xã hội trung lưu; xã hội bình thường.
- 中国 东部 跟 朝鲜 接壤 , 跟 日本 邻近
- Phía Đông của Trung Quốc tiếp giáp với Triều Tiên, tiếp cận với Nhật Bản.
- 中央 发布 了 新 政策
- Trung ương đã ban hành chính sách mới.
- 一名 通讯员 被 派 去 给 前线 士兵 送 消息
- Một phóng viên được điều đến để gởi tin nhắn cho các binh sĩ tại tuyến đầu.
- 中国人民志愿军 到 朝鲜 和 朝鲜 人民 一起 战斗
- quân tình nguyện nhân dân Trung Quốc sang Triều Tiên sát cánh chiến đấu cùng nhân dân Triều Tiên.
- 中国 的 通讯社
- Thông tấn xã của Trung Quốc.
- 中介费 通常 由 买方 支付
- Phí môi giới thường do người mua thanh toán.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
中›
央›
朝›
社›
讯›
通›
鲜›