Đọc nhanh: 香港贸易发展局 (hương cảng mậu dị phát triển cục). Ý nghĩa là: Hội đồng phát triển thương mại Hồng Kông.
香港贸易发展局 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Hội đồng phát triển thương mại Hồng Kông
Hong Kong Trade Development Council
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 香港贸易发展局
- 荷叶 舒展 着 , 发出 清香
- lá sen xoè ra, toả hương thơm.
- 发展 双边贸易
- Phát triển thương mại song phương.
- 企业 发展 到 这 一步 真不容易
- Doanh nghiệp phát triển đến bước này thật không dễ dàng gì.
- 拓展 外贸 市场 不易
- Mở rộng thị trường ngoại thương không dễ.
- 这 地方 由 原来 的 渔港 发展 成 一个 繁荣 的 旅游胜地
- Nơi này đã phát triển từ một cảng cá ban đầu thành một điểm du lịch thịnh vượng.
- 经济 迅速 发展 不断 打 破旧 格局 形成 新格局
- Kinh tế phát triển nhanh chóng, không ngừng phá vỡ cái cũ, hình thành nên bố cục mới.
- 技术 局限 了 项目 的 发展
- Công nghệ hạn chế sự phát triển của dự án.
- 我 相信 通过 双方 的 努力 , 交易 往来 定 会 朝着 互利 的 方向 发展
- Tôi tin rằng thông qua nỗ lực của cả hai bên, giao dịch và quan hệ thương mại sẽ phát triển theo hướng cùng có lợi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
发›
局›
展›
易›
港›
贸›
香›