Đọc nhanh: 通讯社 (thông tấn xã). Ý nghĩa là: thông tấn xã; hãng thông tấn; hãng tin. Ví dụ : - 中国的通讯社 Thông tấn xã của Trung Quốc.
通讯社 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thông tấn xã; hãng thông tấn; hãng tin
采访和编辑新闻供给各报社使用的宣传机构
- 中国 的 通讯社
- Thông tấn xã của Trung Quốc.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 通讯社
- 在 科威特 时 他们 都 是 爱国者 营 的 通讯兵
- Cả hai đều là nhân viên truyền thông của trại yêu nước ở Kuwait.
- 新华社讯
- tin Tân Hoa xã
- 微波 技术 用于 通讯 和 雷达
- Sóng vi ba được sử dụng trong liên lạc và radar.
- 通讯 信号 十分 畅通
- Tín hiệu liên lạc rất ổn định.
- 他 今天 写 了 两篇 通讯
- Hôm nay anh ấy đã viết hai bài thông tin.
- 他 写 了 篇 人物 通讯
- Anh ấy viết một bản tin về nhân vật.
- 中国 的 通讯社
- Thông tấn xã của Trung Quốc.
- 现在 的 人大 多用 存在 手机 里 的 通讯录
- Hầu hết mọi người ngày nay đều sử dụng danh bạ được lưu trong điện thoại di động của họ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
社›
讯›
通›