Đọc nhanh: 美国联合通讯社 (mĩ quốc liên hợp thông tấn xã). Ý nghĩa là: Associated Press (AP), viết tắt cho 美聯社 | 美联社.
美国联合通讯社 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. Associated Press (AP)
✪ 2. viết tắt cho 美聯社 | 美联社
abbr. to 美聯社|美联社 [Měi Lián shè]
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 美国联合通讯社
- 各国 维护 联合国 的 权威
- Các nước giữ gìn tiếng nói của liên hợp quốc.
- 各国 应当 联合 抗击 疫情
- Các nước nên đoàn kết chống dịch bệnh.
- 学校 和 社区 联合 办 了 展览
- Trường học và cộng đồng đã liên kết tổ chức triển lãm.
- 就是 美利坚合众国
- Hợp chủng quốc Hoa Kỳ.
- 欢迎 来到 美利坚合众国
- Chào mừng đến với Hợp chủng quốc Hoa Kỳ.
- 中国 的 通讯社
- Thông tấn xã của Trung Quốc.
- 一些 最佳人选 来自 美利坚合众国 专事 就业 法 的 法庭
- Một số ứng cử viên tốt nhất đến từ các tòa án của Hoa Kỳ chuyên về luật việc làm
- 会议 通过 了 一系列 旨在 进一步 发展 两 国 科学技术 合作 的 决议
- hội nghị thông qua một loạt nghị quyết nhằm mục đích phát triển thêm một bước sự hợp tác khoa học kỹ thuật giữa hai nước.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
合›
国›
社›
美›
联›
讯›
通›