Đọc nhanh: 彭博通讯社 (bang bác thông tấn xã). Ý nghĩa là: Bloomberg L. P., dịch vụ phần mềm tài chính, công ty tin tức và dữ liệu.
彭博通讯社 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Bloomberg L. P., dịch vụ phần mềm tài chính, công ty tin tức và dữ liệu
Bloomberg L.P., financial software services, news and data company
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 彭博通讯社
- 埃 博拉 通过 体液 在 人 与 人 之间 传播
- Ebola lây từ người sang người qua chất dịch cơ thể.
- 微波 技术 用于 通讯 和 雷达
- Sóng vi ba được sử dụng trong liên lạc và radar.
- 古代 的 通讯 方式 较 单一
- Phương thức truyền tin thời cổ đại khá đơn giản.
- 他 今天 写 了 两篇 通讯
- Hôm nay anh ấy đã viết hai bài thông tin.
- 他 写 了 篇 人物 通讯
- Anh ấy viết một bản tin về nhân vật.
- 中国 的 通讯社
- Thông tấn xã của Trung Quốc.
- 就 自己 观感 所 及 , 写些 通讯
- theo sự cảm nhận của mình, viết một số tin tức, phóng sự.
- 董事会 注意 到 维持 有效 通讯 的 需要 , 因此 决定 建立 一个 新 的 通信网
- Ban giám đốc nhận thấy sự cần thiết để duy trì một hệ thống liên lạc hiệu quả, vì vậy quyết định thành lập một mạng thông tin mới.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
博›
彭›
社›
讯›
通›