Đọc nhanh: 韧皮纤维 (nhận bì tiêm duy). Ý nghĩa là: sợi nhẫn bì; sợi li-be (một trong các bộ phận hợp thành nhẫn bì trong thân cây).
韧皮纤维 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. sợi nhẫn bì; sợi li-be (một trong các bộ phận hợp thành nhẫn bì trong thân cây)
韧皮部的组成部分之一,由两端尖的细长细胞构成,质柔韧,富于弹力,如苧麻等的纤维
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 韧皮纤维
- 人造纤维
- tơ nhân tạo.
- 筠皮 坚韧 不易 折
- Vỏ tre cứng cáp không dễ gãy.
- 全麦 面包 的 纤维 含量 较 高
- Bánh mì nguyên cám có hàm lượng chất xơ cao.
- 优质 麻纤维 难得
- Sợi gai chất lượng tốt hiếm có.
- 看 皮肤 韧带 和 软骨 上 参差不齐 的 锯齿 和 卷边
- Hãy xem các dây chằng da và sụn có bị lởm chởm như thế nào không?
- 纤维 肌痛症 和 季节性 抑郁
- Đau cơ xơ hóa và trầm cảm theo mùa?
- 纤维素 可以 帮助 预防 便秘
- Chất xơ có thể giúp ngăn ngừa táo bón.
- 蔬菜 含有 丰富 的 纤维
- Rau củ chứa nhiều chất xơ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
皮›
纤›
维›
韧›