rèn
volume volume

Từ hán việt: 【nhẫm】

Đọc nhanh: (nhẫm). Ý nghĩa là: vạt áo trước, chiếu. Ví dụ : - 衽席。 giường chiếu.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. vạt áo trước

衣襟

✪ 2. chiếu

睡觉用的席子

Ví dụ:
  • volume volume

    - 衽席 rènxí

    - giường chiếu.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 敛衽 liǎnrèn ér bài

    - chỉnh đốn trang phục để mà bái lễ.

  • volume volume

    - 衽席 rènxí

    - giường chiếu.

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Y 衣 (+4 nét)
    • Pinyin: Rèn
    • Âm hán việt: Nhẫm
    • Nét bút:丶フ丨ノ丶ノ一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:LHG (中竹土)
    • Bảng mã:U+887D
    • Tần suất sử dụng:Thấp