部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【nhẫm】
Đọc nhanh: 衽 (nhẫm). Ý nghĩa là: vạt áo trước, chiếu. Ví dụ : - 衽席。 giường chiếu.
衽 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. vạt áo trước
衣襟
✪ 2. chiếu
睡觉用的席子
- 衽席 rènxí
- giường chiếu.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 衽
- 敛衽 liǎnrèn 而 ér 拜 bài
- chỉnh đốn trang phục để mà bái lễ.
衽›
Tập viết