Đọc nhanh: 革兰阳性 (cách lan dương tính). Ý nghĩa là: Gram dương (vi khuẩn).
革兰阳性 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Gram dương (vi khuẩn)
Gram-positive (bacteria)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 革兰阳性
- 一个 叫做 法兰克 · 阿尔伯特 · 辛纳屈 的 小伙子
- Một người tên là Francis Albert Sinatra.
- 弗兰克 · 普拉 迪是 同性 婚姻 的 忠实 支持者
- Frank Prady là người rất ủng hộ hôn nhân đồng tính.
- 德语 中有 三性 阳性 、 阴性 和 中性
- Trong tiếng Đức có ba giới tính: giới tính nam, giới tính nữ và giới tính trung tính.
- 她 的 性格 非常 阳光
- Tính cách của cô ấy rất lạc quan.
- 一名 因 性骚扰
- Một cho quấy rối tình dục.
- 这 可是 革命性 的 一吐
- Đó là một giọt nước bọt mang tính cách mạng.
- 一元论 强调 统一性
- Nhất nguyên luận nhấn mạnh tính thống nhất.
- 一只 雄性 大猩猩 正在 觅食
- Một con khỉ đột đang tìm kiếm thức ăn
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
兰›
性›
阳›
革›