Đọc nhanh: 阳性植物 (dương tính thực vật). Ý nghĩa là: thực vật ưa sáng.
阳性植物 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thực vật ưa sáng
在阳光充足的条件下才生长得好的植物,如松树和一般的农作物也叫喜光植物
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 阳性植物
- 植物 发育 离不开 水 和 阳光
- Sự phát triển của thực vật không thể thiếu nước và ánh nắng.
- 园中 有 植物
- Trong vườn có thực vật.
- 植物 需要 阳光 照射
- Thực vật cần ánh sáng mặt trời chiếu rọi.
- 植物 发育 需要 阳光
- Cây lớn lên cần ánh sáng mặt trời.
- 叶绿素 是 生长 在 植物 中 的 绿色 物质 , 它 能 吸收 阳光 , 促进 植物 生长
- Chlorophyll là chất màu xanh lá cây mọc trong cây cỏ, nó có thể hấp thụ ánh sáng mặt trời và thúc đẩy quá trình sinh trưởng của cây.
- 植物 在 阳光 下 生长 得 很 好
- Thực vật phát triển rất tốt dưới ánh sáng mặt trời.
- 植物 的 有性 繁殖 方式 多样
- Phương thức sinh sản có tính của thực vật đa dạng.
- 信念 对 真理 、 事实 或 某物 的 正确性 在思想上 接受 或 深信不疑
- Sự tin tưởng vào sự thật, sự kiện hoặc tính chính xác của một thứ gì đó trong tư duy được chấp nhận hoặc tin tưởng thật sự.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
性›
植›
物›
阳›