Đọc nhanh: 革兰阳 (cách lan dương). Ý nghĩa là: Gram dương (vi khuẩn).
革兰阳 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Gram dương (vi khuẩn)
Gram-positive (bacteria)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 革兰阳
- 鼓吹 革命
- tuyên truyền cách mạng.
- 一线 阳光
- một tia nắng mặt trời
- 一缕 阳光 流泻 进来
- một luồng ánh sáng chiếu vào.
- 一缕 阳光 照 进屋 内
- Một tia nắng chiếu vào trong nhà.
- 一场 大 的 变革
- một cuộc cải cách lớn
- 七月 的 天气 , 太阳 正毒
- Thời tiết tháng bảy, nắng thật gay gắt.
- 三月 天气 , 虽 没 太阳 , 已经 比较 暖和 了
- khí hậu tháng ba, tuy là không thấy mặt trời nhưng mà đã thấy ấm rồi.
- 下午 的 太阳 晒 得 很 厉害
- Buổi chiều nắng chiếu như đổ lửa.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
兰›
阳›
革›