Đọc nhanh: 呈阳性 (trình dương tính). Ý nghĩa là: để kiểm tra dương tính.
呈阳性 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. để kiểm tra dương tính
to test positive
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 呈阳性
- 一次性 饭盒
- hộp cơm dùng một lần
- 一次性 塑料制品
- sản phẩm nhựa dùng một lần
- 她 的 孕检 呈 阴性
- Kết quả thử thai của cô cho kết quả âm tính.
- 初步 毒理学 检测 呈 阴性
- Kết quả kiểm tra độc chất ban đầu là âm tính.
- 德语 中有 三性 阳性 、 阴性 和 中性
- Trong tiếng Đức có ba giới tính: giới tính nam, giới tính nữ và giới tính trung tính.
- 她 的 性格 非常 阳光
- Tính cách của cô ấy rất lạc quan.
- 一名 因 性骚扰
- Một cho quấy rối tình dục.
- 一会儿 下雨 , 一会儿 出 太阳
- Lúc thì mưa, lúc thì có nắng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
呈›
性›
阳›