Đọc nhanh: 革兰氏阴性 (cách lan thị âm tính). Ý nghĩa là: Gram âm (vi khuẩn không giữ lại vết Gram, thường là loại nguy hiểm hơn).
革兰氏阴性 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Gram âm (vi khuẩn không giữ lại vết Gram, thường là loại nguy hiểm hơn)
Gram negative (bacteria that do not retain Gram stain, often the more dangerous kind)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 革兰氏阴性
- 弗兰克 · 普拉 迪是 同性 婚姻 的 忠实 支持者
- Frank Prady là người rất ủng hộ hôn nhân đồng tính.
- 一次性 塑料制品
- sản phẩm nhựa dùng một lần
- 她 的 孕检 呈 阴性
- Kết quả thử thai của cô cho kết quả âm tính.
- 初步 毒理学 检测 呈 阴性
- Kết quả kiểm tra độc chất ban đầu là âm tính.
- 德语 中有 三性 阳性 、 阴性 和 中性
- Trong tiếng Đức có ba giới tính: giới tính nam, giới tính nữ và giới tính trung tính.
- 一寸光阴一寸金 , 寸金难买 寸 光阴
- thời giờ là vàng bạc (một tấc thời gian một tấc vàng, một tấc vàng khó mua được một tất thời gian).
- 这 可是 革命性 的 一吐
- Đó là một giọt nước bọt mang tính cách mạng.
- 一元论 强调 统一性
- Nhất nguyên luận nhấn mạnh tính thống nhất.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
兰›
性›
氏›
阴›
革›