阳性 yángxìng
volume volume

Từ hán việt: 【dương tính】

Đọc nhanh: 阳性 (dương tính). Ý nghĩa là: dương tính (chỉ kết quả xét nghiệm trong chuẩn đoán bệnh tật); dương, giống đực (ngữ pháp học). Ví dụ : - 德语中有三性: 阳性阴性和中性. Trong tiếng Đức có ba giới tính: giới tính nam, giới tính nữ và giới tính trung tính.

Ý Nghĩa của "阳性" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 7-9

✪ 1. dương tính (chỉ kết quả xét nghiệm trong chuẩn đoán bệnh tật); dương

诊断疾病时对进行某种试验或化验所得结果的表示方法说明体内有某种病原体存在或对某种药物有过敏反应例如注射结核菌素后有红肿等反应时叫做 结核菌素试验阳性

Ví dụ:
  • volume volume

    - 德语 déyǔ 中有 zhōngyǒu 三性 sānxìng 阳性 yángxìng 阴性 yīnxìng 中性 zhōngxìng

    - Trong tiếng Đức có ba giới tính: giới tính nam, giới tính nữ và giới tính trung tính.

✪ 2. giống đực (ngữ pháp học)

某些语言里名词 (以及代词、形容词) 分别阴性、阳性或阴性、阳性、中性参看'性'

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 阳性

  • volume volume

    - 一次性 yícìxìng 饭盒 fànhé

    - hộp cơm dùng một lần

  • volume volume

    - niǎo de 翅膀 chìbǎng zài 阳光 yángguāng xià 闪闪发光 shǎnshǎnfāguāng

    - Đôi cánh của con chim lấp lánh dưới ánh mặt trời.

  • volume volume

    - 德语 déyǔ 中有 zhōngyǒu 三性 sānxìng 阳性 yángxìng 阴性 yīnxìng 中性 zhōngxìng

    - Trong tiếng Đức có ba giới tính: giới tính nam, giới tính nữ và giới tính trung tính.

  • volume volume

    - de 性格 xìnggé 非常 fēicháng 阳光 yángguāng

    - Tính cách của cô ấy rất lạc quan.

  • volume volume

    - 一名 yīmíng yīn 性骚扰 xìngsāorǎo

    - Một cho quấy rối tình dục.

  • volume volume

    - 一抹 yīmǒ 阳光 yángguāng

    - Một ánh mặt trời.

  • volume volume

    - 一会儿 yīhuìer 下雨 xiàyǔ 一会儿 yīhuìer chū 太阳 tàiyang

    - Lúc thì mưa, lúc thì có nắng.

  • volume volume

    - 一片 yīpiàn 丛林 cónglín 遮住 zhēzhù le 阳光 yángguāng

    - Một rừng cây che khuất ánh sáng mặt trời.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+5 nét)
    • Pinyin: Xìng
    • Âm hán việt: Tính
    • Nét bút:丶丶丨ノ一一丨一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:PHQM (心竹手一)
    • Bảng mã:U+6027
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Phụ 阜 (+4 nét)
    • Pinyin: Yáng
    • Âm hán việt: Dương
    • Nét bút:フ丨丨フ一一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:NLA (弓中日)
    • Bảng mã:U+9633
    • Tần suất sử dụng:Rất cao