Đọc nhanh: 革兰氏 (cách lan thị). Ý nghĩa là: Tiến sĩ Hans Christian Jaochim Gram (1953-1938), bác sĩ Đan Mạch và nhà phát minh ra vết Gram 革蘭 氏染色法 | 革兰 氏染色法, Mr Gram.
革兰氏 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. Tiến sĩ Hans Christian Jaochim Gram (1953-1938), bác sĩ Đan Mạch và nhà phát minh ra vết Gram 革蘭 氏染色法 | 革兰 氏染色法
Dr. Hans Christian Jaochim Gram (1953-1938), Danish doctor and inventor of the Gram stain 革蘭氏染色法|革兰氏染色法
✪ 2. Mr Gram
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 革兰氏
- 五四运动 是 旧 民主主义 革命 到 新民主主义革命 时期 的 标志
- Phong trào ngũ tứ là cột mốc chuyển từ cách mạng dân tộc chủ nghĩa kiểu cũ sang cách mạng dân chủ chủ nghĩa kiểu mới.
- 鼓吹 革命
- tuyên truyền cách mạng.
- 乾隆皇帝 即位 后 , 马上 进行 了 改革
- Sau khi Hoàng đế Càn Long lên ngôi, ông liền tiến hành cải cách.
- 井冈山 是 革命 的 摇篮
- Tỉnh Cương Sơn là chiếc nôi của Cách Mạng.
- 中国 革命 的 先行者 孙中山 先生
- Ông Tôn Trung Sơn là người khởi xướng của cách mạng Trung Quốc。
- 为 教育 改革 奠定 了 基础
- Đặt nền tảng cho cải cách giáo dục.
- 不怕 那瓜 尔佳 氏 不 从 更何况 从 我 这里 出去 的 人 肯定 和 我 是 一条心
- Tôi không sợ những kẻ phá đám không nghe lời, chưa kể những người đi ra khỏi tôi phải có cùng tâm tư với tôi.
- 于是 他 就 在 马里兰州 认识 了 一位
- Anh ta tìm thấy một phụ nữ ở Maryland tốt nghiệp loại ưu
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
兰›
氏›
革›