Đọc nhanh: 面线张力基准值 (diện tuyến trương lực cơ chuẩn trị). Ý nghĩa là: Giá trị tham số tiêu chuẩn lực căng chỉ trên.
面线张力基准值 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Giá trị tham số tiêu chuẩn lực căng chỉ trên
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 面线张力基准值
- 一 英镑 面值 的 钞票 已 停止 流通
- Mệnh giá của tờ tiền một bảng Anh đã ngừng lưu thông.
- 他 正在 和面 , 准备 包 饺子
- Anh ấy đang nhào bột, chuẩn bị làm há cảo.
- 他 用力 绷住 这根 线
- Anh ấy cố kéo căng sợi dây này.
- 他 所 面临 的 压力 很大
- Áp lực mà anh phải đối mặt là rất lớn.
- 他们 集中兵力 准备 进攻
- Họ tập trung lực lượng chuẩn bị tấn công.
- 不准 在 车上 吃 意大利 面
- Một nơi để ăn spaghetti.
- 任天堂 力量 杂志 说 要 一月 才 面世
- Tạp chí Nintendo Power cho biết nó sẽ không ra mắt cho đến tháng Giêng.
- 他 努力 记忆 着 地图 上 的 路线
- Anh cố gắng ghi nhớ lộ trình trên bản đồ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
值›
准›
力›
基›
张›
线›
面›