Đọc nhanh: 要素向前 (yếu tố hướng tiền). Ý nghĩa là: Yếu tố hướng trước.
要素向前 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Yếu tố hướng trước
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 要素向前
- 举起 标枪 猛力 向前 投射
- giơ lao ném mạnh về phía trước.
- 不要 在 别人 面前 放屁
- Đừng đánh rắm trước mặt người khác.
- 不 懂 的 事要 向 别人 求教
- những chuyện không biết phải nhờ người khác chỉ bảo.
- 一个 乞丐 走 过来 向 我们 要钱
- Một người ăn xin đến và xin tiền chúng tôi.
- 今天 我们 要 向 全世界 宣告 , 我们 胜利 了
- Hôm nay chúng tôi muốn tuyên bố với thế giới rằng chúng tôi đã chiến thắng.
- 如果 您 需要 酒店 行李车 , 可以 向前 台 请求
- Nếu bạn cần xe đẩy hành lý của khách sạn, bạn có thể yêu cầu lễ tân.
- 如果 您 需要 打 国际 直拨 电话 , 请 向前 台 询问
- Nếu bạn cần gọi điện thoại quốc tế, vui lòng hỏi lễ tân.
- 上课 前 我 需要 去 上 厕所
- Tôi cần đi vệ sinh trước khi bắt đầu lớp học.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
前›
向›
素›
要›