Đọc nhanh: 靠走座位 (kháo tẩu tọa vị). Ý nghĩa là: chỗ ngồi cạnh lối đi. Ví dụ : - 靠走座位是更方便 Vị trí ngồi gần lối đi thì thuận tiện hơn.
靠走座位 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chỗ ngồi cạnh lối đi
- 靠 走 座位 是 更 方便
- Vị trí ngồi gần lối đi thì thuận tiện hơn.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 靠走座位
- 个位 在 阿拉伯数字 系统 中 紧靠在 小数点 左边 的 数字
- Số hàng đơn vị trong hệ thống số La Mã nằm ngay bên trái dấu thập phân.
- 你 把 座位 让给 奶奶 吧
- Cậu nhường lại chỗ này cho bà đi.
- 会议室 的 座位 都 已 编号
- Chỗ ngồi trong phòng họp đã được đánh số.
- 靠 走 座位 是 更 方便
- Vị trí ngồi gần lối đi thì thuận tiện hơn.
- 为 一个 座位 打架 , 不至于 吧 ?
- Vì một chỗ ngồi mà đánh nhau, không đến nỗi như vậy chứ?
- 一群 青年 拥 着 一位 老师傅 走 出来
- một đám thanh niên vây quanh bác thợ cả đi ra ngoài.
- 同学们 各自 找到 了 座位
- Từng học sinh đã tìm được chỗ ngồi cho mình.
- 请 这边 走 , 前面 有 座位
- Mời đi bên này, phía trước có chỗ ngồi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
位›
座›
走›
靠›