靠走道 kào zǒudào
volume volume

Từ hán việt: 【kháo tẩu đạo】

Đọc nhanh: 靠走道 (kháo tẩu đạo). Ý nghĩa là: trên lối đi (đề cập đến chỗ ngồi trên máy bay, v.v.).

Ý Nghĩa của "靠走道" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

靠走道 khi là Phó từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. trên lối đi (đề cập đến chỗ ngồi trên máy bay, v.v.)

on the aisle (referring to seats on a plane etc)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 靠走道

  • volume volume

    - 一道 yīdào zǒu

    - Cùng đi.

  • volume volume

    - 仪仗队 yízhàngduì zǒu zài 街道 jiēdào 中央 zhōngyāng

    - Đội nghi trượng đi giữa phố.

  • volume volume

    - zǒu chà le dào ér

    - Bạn đi sai đường rồi.

  • volume volume

    - 一条 yītiáo 南北 nánběi 走向 zǒuxiàng de 道路 dàolù

    - con đường đi theo hướng nam bắc.

  • volume volume

    - 一直 yìzhí 沿着 yánzhe zhè tiáo 小道 xiǎodào zǒu

    - Đi theo con đường này tất cả các con đường.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen shùn 大道 dàdào zǒu

    - Chúng tôi đi theo đường lớn.

  • volume volume

    - 农村 nóngcūn de 道路 dàolù 有时 yǒushí 很难 hěnnán zǒu

    - Đường ở nông thôn đôi khi rất khó đi.

  • volume volume

    - zài 往前走 wǎngqiánzǒu 就是 jiùshì 一道 yīdào 小山 xiǎoshān gěng

    - cứ đi về phía trước, sẽ là con đường nhô cao.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Tẩu 走 (+0 nét)
    • Pinyin: Zǒu
    • Âm hán việt: Tẩu
    • Nét bút:一丨一丨一ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:GYO (土卜人)
    • Bảng mã:U+8D70
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Sước 辵 (+9 nét)
    • Pinyin: Dǎo , Dào
    • Âm hán việt: Đáo , Đạo
    • Nét bút:丶ノ一ノ丨フ一一一丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:YTHU (卜廿竹山)
    • Bảng mã:U+9053
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Phi 非 (+7 nét)
    • Pinyin: Kào
    • Âm hán việt: Kháo , Khốc
    • Nét bút:ノ一丨一丨フ一丨一一一丨一一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HGRLY (竹土口中卜)
    • Bảng mã:U+9760
    • Tần suất sử dụng:Rất cao