Đọc nhanh: 座位排 (tọa vị bài). Ý nghĩa là: Hàng ghế.
座位排 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Hàng ghế
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 座位排
- 你 把 座位 让给 奶奶 吧
- Cậu nhường lại chỗ này cho bà đi.
- 我会 安排 你 的 座位
- Tôi sẽ sắp xếp chỗ ngồi cho bạn.
- 他 霸住 了 这个 座位
- Anh ấy chiếm giữ chỗ ngồi này.
- 他们 请 了 一位 博士 讲座
- Họ mời một tiến sĩ đến thuyết giảng.
- 为 一个 座位 打架 , 不至于 吧 ?
- Vì một chỗ ngồi mà đánh nhau, không đến nỗi như vậy chứ?
- 公交车 上 座位 有限 , 常常 人满为患 , 有时候 需要 站 着 乘车
- Chỗ ngồi trên xe buýt có hạn nên thường xuyên bị quá tải nên đôi khi bạn phải đứng khi đi xe.
- 同学们 各自 找到 了 座位
- Từng học sinh đã tìm được chỗ ngồi cho mình.
- 他 做 了 在座 的 每 一位 检控官 会 做 的 事
- Anh ta đã làm những gì mà bất kỳ công tố viên nào trong phòng này sẽ làm.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
位›
座›
排›