Đọc nhanh: 驾驶座位 (giá sử tọa vị). Ý nghĩa là: Ghế của tài xế, ghế lái.
驾驶座位 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Ghế của tài xế, ghế lái
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 驾驶座位
- 他 驾驶 很 小心
- Anh ấy lái xe rất cẩn thận.
- 他 有 驾驶执照 吗 ?
- Anh ấy có giấy phép lái xe không?
- 他 正在 驾驶 汽车
- Anh ấy đang lái ô tô.
- 他 把 驾驶员 当做 人质
- Anh ta coi tài xế như con tin.
- 他 从 没有 过 驾驶执照
- Anh ấy chưa bao giờ có bằng lái xe
- 他们 请 了 一位 博士 讲座
- Họ mời một tiến sĩ đến thuyết giảng.
- 为 一个 座位 打架 , 不至于 吧 ?
- Vì một chỗ ngồi mà đánh nhau, không đến nỗi như vậy chứ?
- 他 正 驾驶 着 汽车 去 旅行
- Anh ấy đang lái xe ô tô đi du lịch.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
位›
座›
驶›
驾›