靠窗座位 kào chuāng zuòwèi
volume volume

Từ hán việt: 【kháo song tọa vị】

Đọc nhanh: 靠窗座位 (kháo song tọa vị). Ý nghĩa là: Chỗ ngồi cạnh cửa sổ.

Ý Nghĩa của "靠窗座位" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: Nhà Ga Tàu Hoả

靠窗座位 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Chỗ ngồi cạnh cửa sổ

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 靠窗座位

  • volume volume

    - 个位 gèwèi zài 阿拉伯数字 ālābóshùzì 系统 xìtǒng zhōng 紧靠在 jǐnkàozài 小数点 xiǎoshǔdiǎn 左边 zuǒbian de 数字 shùzì

    - Số hàng đơn vị trong hệ thống số La Mã nằm ngay bên trái dấu thập phân.

  • volume volume

    - 座位 zuòwèi 让给 rànggěi 奶奶 nǎinai ba

    - Cậu nhường lại chỗ này cho bà đi.

  • volume volume

    - 霸住 bàzhù le 这个 zhègè 座位 zuòwèi

    - Anh ấy chiếm giữ chỗ ngồi này.

  • volume volume

    - 会议室 huìyìshì de 座位 zuòwèi dōu 编号 biānhào

    - Chỗ ngồi trong phòng họp đã được đánh số.

  • volume volume

    - kào zǒu 座位 zuòwèi shì gèng 方便 fāngbiàn

    - Vị trí ngồi gần lối đi thì thuận tiện hơn.

  • volume volume

    - 各位 gèwèi 观众 guānzhòng qǐng 落座 luòzuò 表演 biǎoyǎn 就要 jiùyào 开始 kāishǐ le

    - các vị quan khách, xin mời an toạ, buổi biểu diễn bắt đầu.

  • volume volume

    - 他们 tāmen qǐng le 一位 yīwèi 博士 bóshì 讲座 jiǎngzuò

    - Họ mời một tiến sĩ đến thuyết giảng.

  • volume volume

    - wèi 一个 yígè 座位 zuòwèi 打架 dǎjià 不至于 bùzhìyú ba

    - Vì một chỗ ngồi mà đánh nhau, không đến nỗi như vậy chứ?

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+5 nét)
    • Pinyin: Wèi
    • Âm hán việt: Vị
    • Nét bút:ノ丨丶一丶ノ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:OYT (人卜廿)
    • Bảng mã:U+4F4D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Nghiễm 广 (+7 nét)
    • Pinyin: Zuò
    • Âm hán việt: Toà , Toạ
    • Nét bút:丶一ノノ丶ノ丶一丨一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:IOOG (戈人人土)
    • Bảng mã:U+5EA7
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Huyệt 穴 (+7 nét)
    • Pinyin: Chuāng , Cōng
    • Âm hán việt: Song
    • Nét bút:丶丶フノ丶ノ丨フノフ丶一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:JCHWK (十金竹田大)
    • Bảng mã:U+7A97
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Phi 非 (+7 nét)
    • Pinyin: Kào
    • Âm hán việt: Kháo , Khốc
    • Nét bút:ノ一丨一丨フ一丨一一一丨一一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HGRLY (竹土口中卜)
    • Bảng mã:U+9760
    • Tần suất sử dụng:Rất cao