Đọc nhanh: 靠通道的座位 (kháo thông đạo đích tọa vị). Ý nghĩa là: Chỗ ngồi sát lối đi.
靠通道的座位 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Chỗ ngồi sát lối đi
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 靠通道的座位
- 他 抢占 了 最好 的 座位
- Anh ấy đã giành được chỗ ngồi đẹp nhất.
- 她 抢占 了 靠 床 的 位置
- Cô ấy đã chọn chỗ ngồi gần giường.
- 保龄球道 供 保龄球 滚动 的 木制 表面 的 通道 或 球道
- Các cánh đường gỗ hoặc hành lang trên bề mặt gỗ dùng để lăn bóng trong môn bowling.
- 会议室 的 座位 都 已 编号
- Chỗ ngồi trong phòng họp đã được đánh số.
- 我 是 一个 普通 的 工人 , 大老粗 , 哪儿 知道 什么 国家 大事 啊 ?
- Tôi là một người công nhân bình thường, kém văn hoá, sao biết việc đại sự gì của đất nước chứ?
- 她 找到 了 一个 空 的 座位
- Cô ấy tìm được một chỗ ngồi trống.
- 会场 的 座位 都 满 了
- Chỗ ngồi trong hội trường đã đầy.
- 他 做 了 在座 的 每 一位 检控官 会 做 的 事
- Anh ta đã làm những gì mà bất kỳ công tố viên nào trong phòng này sẽ làm.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
位›
座›
的›
通›
道›
靠›