Đọc nhanh: 海带芽 (hải đới nha). Ý nghĩa là: Tảo bẹ.
海带芽 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Tảo bẹ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 海带芽
- 利用 近海 养殖 海带
- lợi dụng vùng duyên hải để nuôi trồng rong biển.
- 养殖 海带
- nuôi trồng tảo biển
- 沿海 是 湿润 气候带
- Ven biển là vùng khí hậu ẩm ướt.
- 热带 海岛 上 常见 棕榈
- Cây cọ thường thấy ở các đảo nhiệt đới.
- 海胆 和 一种 热带 鹦鹉
- Nhím biển và một số loại vẹt nhiệt đới.
- 热带 岛屿 常有 美丽 的 海滩
- Các đảo nhiệt đới thường có bãi biển đẹp.
- 风腰 海湾 给 游客 带来 不 一样 的 体验
- Eo Gió Nhơn Lý sẽ mang tới cho du khách trải nghiệm như thế nào.
- 他们 带来 了 海外 的 文化
- Họ đã mang đến văn hóa từ nước ngoài.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
带›
海›
芽›