靠窗 kào chuāng
volume volume

Từ hán việt: 【kháo song】

Đọc nhanh: 靠窗 (kháo song). Ý nghĩa là: cạnh cửa sổ (đề cập đến chỗ ngồi trên máy bay, v.v.). Ví dụ : - 靠窗独立舱 Vách ngăn bên cửa sổ.

Ý Nghĩa của "靠窗" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

靠窗 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. cạnh cửa sổ (đề cập đến chỗ ngồi trên máy bay, v.v.)

by the window (referring to seats on a plane etc)

Ví dụ:
  • volume volume

    - 靠窗 kàochuāng 独立 dúlì cāng

    - Vách ngăn bên cửa sổ.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 靠窗

  • volume volume

    - 两扇 liǎngshàn 窗子 chuāngzi

    - Hai cánh cửa sổ.

  • volume volume

    - 靠窗 kàochuāng 独立 dúlì cāng

    - Vách ngăn bên cửa sổ.

  • volume volume

    - 两人 liǎngrén 背靠背 bèikàobèi zuò zhe

    - Hai người ngồi dựa lưng vào nhau.

  • volume volume

    - 靠窗户 kàochuānghu 逃生 táoshēng le

    - Anh ấy thoát thân qua cửa sổ.

  • volume

    - 看看 kànkàn néng 不能 bùnéng nòng dào 靠窗 kàochuāng de 桌子 zhuōzi

    - Xem liệu bạn có thể lấy một cái bàn bên cửa sổ không.

  • volume volume

    - 两个 liǎnggè rén 约会 yuēhuì 女人 nǚrén 迟到 chídào 就是 jiùshì 天经地义 tiānjīngdìyì 男人 nánrén 迟到 chídào 就是 jiùshì 不靠 bùkào

    - Khi hai người hẹn hò, phụ nữ đến muộn là lẽ tự nhiên, đàn ông đến muộn là không đáng tin.

  • volume volume

    - 与其 yǔqí kào 外地 wàidì 供应 gōngyìng 何如 hérú 就地取材 jiùdìqǔcái 自己 zìjǐ 制造 zhìzào

    - nếu cứ dựa vào cung ứng của bên ngoài, chi bằng lấy ngay vật liệu tại chỗ, tự chế tạo lấy.

  • volume volume

    - 不要 búyào liú 那么 nàme de 当子 dāngzǐ 靠近 kàojìn 一点 yìdiǎn

    - không nên để một khoảng trống lớn như vậy, xích vào một tý đi.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Huyệt 穴 (+7 nét)
    • Pinyin: Chuāng , Cōng
    • Âm hán việt: Song
    • Nét bút:丶丶フノ丶ノ丨フノフ丶一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:JCHWK (十金竹田大)
    • Bảng mã:U+7A97
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Phi 非 (+7 nét)
    • Pinyin: Kào
    • Âm hán việt: Kháo , Khốc
    • Nét bút:ノ一丨一丨フ一丨一一一丨一一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HGRLY (竹土口中卜)
    • Bảng mã:U+9760
    • Tần suất sử dụng:Rất cao