Đọc nhanh: 折叠式座位 (chiết điệp thức tọa vị). Ý nghĩa là: ghế xếp phụ (Bến xe buýt và xe khách).
折叠式座位 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. ghế xếp phụ (Bến xe buýt và xe khách)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 折叠式座位
- 折叠式 婴儿 浴盆 一种 商标名 , 用于 婴儿 的 轻便 洗澡 用具
- "折叠式婴儿浴盆" là tên thương hiệu của một loại đồ dùng nhẹ nhàng để tắm cho trẻ sơ sinh.
- 他们 请 了 一位 博士 讲座
- Họ mời một tiến sĩ đến thuyết giảng.
- 为 一个 座位 打架 , 不至于 吧 ?
- Vì một chỗ ngồi mà đánh nhau, không đến nỗi như vậy chứ?
- 公交车 上 座位 有限 , 常常 人满为患 , 有时候 需要 站 着 乘车
- Chỗ ngồi trên xe buýt có hạn nên thường xuyên bị quá tải nên đôi khi bạn phải đứng khi đi xe.
- 剧院 里 有 许多 空座位
- Còn rất nhiều ghế trống trong rạp.
- 她 找到 了 一个 空 的 座位
- Cô ấy tìm được một chỗ ngồi trống.
- 会场 的 座位 都 满 了
- Chỗ ngồi trong hội trường đã đầy.
- 他 做 了 在座 的 每 一位 检控官 会 做 的 事
- Anh ta đã làm những gì mà bất kỳ công tố viên nào trong phòng này sẽ làm.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
位›
叠›
座›
式›
折›