Đọc nhanh: 进出维修房 (tiến xuất duy tu phòng). Ý nghĩa là: phòng xuất;nhập hàng lỗi.
进出维修房 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. phòng xuất;nhập hàng lỗi
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 进出维修房
- 临近 终点 时 , 那 几匹马 齐头并进 , 简直 分不出 先后
- Khi gần đến đích, những con ngựa đó chạy cùng nhau một cách gần như không thể phân biệt được người đứng đầu.
- 个人 有 一套 两室 一 厅房 房屋 欲 诚意 出租
- Tôi có căn nhà 2 phòng ngủ 1 phòng ngủ muốn cho thuê
- 他 把 所有 的 东西 塞进 箱子 里 后 就 走出 房间 去
- Sau khi anh ta nhét tất cả đồ đạc vào trong vali thì ra khỏi phòng
- 他们 可以 打印 出 定制 化 的 二维码
- Họ có thể in mã QR tùy chỉnh.
- 他 在 维修 这台 电脑
- Anh ấy đang sửa chữa chiếc máy tính này.
- 他们 在 进行 房屋 装修
- Họ đang sửa sang lại căn hộ.
- 他们 在 修复 老房子
- Họ đang sửa chữa ngôi nhà cũ.
- 人类 的 思维 是 凭借 语言 来 进行 的
- tư duy của con người được tiến hành thông qua ngôn ngữ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
修›
出›
房›
维›
进›