Đọc nhanh: 非电动奶酪切片机 (phi điện động nãi lạc thiết phiến cơ). Ý nghĩa là: dụng cụ thái lát pho mát; không dùng điện; dụng cụ cắt lát pho mát.
非电动奶酪切片机 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. dụng cụ thái lát pho mát; không dùng điện; dụng cụ cắt lát pho mát
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 非电动奶酪切片机
- 只要 一 按 电钮 , 机器 就 会 开动
- Chỉ cần nhấn vào nút điện, máy sẽ bắt đầu hoạt động.
- 积分 电动机 的 效率 很 高
- Hiệu suất của động cơ tích phân rất cao.
- ( 同步 电动机 的 ) 速度 偏差 同步电机 运行 速度 的 周期性 变化
- Sự sai khác về tốc độ (của động cơ đồng bộ) là sự biến đổi theo chu kỳ của tốc độ hoạt động của động cơ đồng bộ.
- 电影胶片 从 卷轴 滑 出 缠绕 在 放映机 上 了
- Cuộn phim điện ảnh trượt ra khỏi cuộn và bị cuốn lên máy chiếu.
- 风能 驱动 着 发电机
- Năng lượng gió vận hành máy phát điện.
- 这些 机器 都 是 由 电动机 驱动 的
- Các máy này được truyền động bằng động cơ điện.
- 牵引 机车 电 传动
- Đầu máy xe lửa loại động điện
- 现今 , 移动电话 非常 普及
- Hiện nay, điện thoại di động rất phổ biến.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
切›
动›
奶›
机›
片›
电›
酪›
非›