Đọc nhanh: 非洲统一组织 (phi châu thống nhất tổ chức). Ý nghĩa là: Tổ chức thống nhất châu Phi.
非洲统一组织 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Tổ chức thống nhất châu Phi
Organization of African Unity
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 非洲统一组织
- 和 一个 拉丁美洲 的 恐怖组织 有关
- Tổ chức khủng bố Mỹ Latinh.
- 三分之一 的 非洲大陆 面临 着 荒漠化 的 威胁
- Một phần ba lục địa châu Phi đang bị đe dọa bởi tình trạng sa mạc hóa.
- 国际刑警组织 估计 仅 在 过去 一年 里
- Interpol ước tính ít nhất một tá
- 妇联 组织 了 一个 活动
- Hội Liên hiệp phụ nữ đã tổ chức một sự kiện.
- 他们 成立 的 是 一个 伪 组织
- Bọn chúng thành lập một tổ chức phi pháp.
- 一个 高效 而 可 持续 发展 的 交通系统 的 创建 是 非常 重要 的
- Việc tạo ra một hệ thống giao thông hiệu quả và bền vững là rất quan trọng.
- 他们 发起 组织 一个 读书会
- họ khởi xướng tổ chức một hội đọc sách.
- 他们 是 一个 非营利 组织
- Họ là một tổ chức phi lợi nhuận.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
一›
洲›
组›
织›
统›
非›