Đọc nhanh: 首都国际机场 (thủ đô quốc tế cơ trường). Ý nghĩa là: Sân bay quốc tế thủ đô Bắc Kinh.
首都国际机场 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Sân bay quốc tế thủ đô Bắc Kinh
Beijing Capital International Airport
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 首都国际机场
- 您好 欢迎 来到 火奴鲁鲁 国际 机场
- Aloha và chào mừng đến với sân bay quốc tế Honolulu.
- 丹佛 国际 机场
- Sân bay Quốc tế Denver.
- 两次 世界大战 都 是 德国 军国主义者 首先 启衅 的
- Hai lần đại chiến thế giới đều do chủ nghĩa quân phiệt Đức gây ra.
- 他们 初步统计 了 首都机场 的 客流量
- Họ đã thống kê sơ bộ về lưu lượng hành khách của sân bay Thủ đô.
- 飞机 将 于 半个 小时 降落 在 首都机场
- Máy bay dự kiến hạ cánh xuống sân bay Thủ đô sau nửa giờ nữa.
- 最近 首都机场 又 开辟 了 一条 国际 航线
- Gần đây, Sân bay Thủ đô đã mở thêm một đường bay quốc tế khác
- 欢迎 来到 多伦多 皮尔逊 国际 机场
- Chào mừng đến với Sân bay Quốc tế Toronto Pearson.
- 你们 国家 的 首都 是 什么 ?
- Thủ đô của nước bạn là gì?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
国›
场›
机›
都›
际›
首›