Đọc nhanh: 亚洲开发银行 (á châu khai phát ngân hành). Ý nghĩa là: ngân hàng phát triển châu Á.
亚洲开发银行 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. ngân hàng phát triển châu Á
Asian Development Bank
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 亚洲开发银行
- 亚洲杯 足球赛 开赛
- giải cúp bóng đá Châu Á bắt đầu
- 银行 九点 才 开门
- Ngân hàng chín giờ mới mở cửa.
- 银行 发了 崭新 的 钞票
- Ngân hàng phát hành tiền giấy mới tinh.
- 资本主义 在 我国 逐渐 发展 , 银行 也 开始 应运而生
- Chủ nghĩa tư bản dần phát triển ở nước ta, các ngân hàng bắt đầu từ đó mà ra đời.
- 银行 发放 了 新 的 信用卡
- Ngân hàng đã phát hành thẻ tín dụng mới.
- 在 银行 开办 信用证
- Phát hành thư tín dụng trong ngân hàng.
- 我 在 银行 开 了 一个 账户
- Tôi đã mở một tài khoản trong ngân hàng.
- 银行 发出 了 借记 报单 , 要求 支付 欠款
- Ngân hàng đã phát hành giấy báo nợ yêu cầu thanh toán khoản nợ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
亚›
发›
开›
洲›
行›
银›