Đọc nhanh: 美洲开发银行 (mĩ châu khai phát ngân hành). Ý nghĩa là: Ngân hàng phát triển liên Mỹ (INTER - AMERICAN DEVELOPMENT BANK - IADB) là ngân hàng phát triển được thành lập năm 1959; để tăng cường phát triển kinh tế tại Mỹ La Tinh; bằng cách sắp xếp tài trợ các dự án với vốn của chính nó và khoản vay của các ngân hàng tư nhân..
美洲开发银行 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Ngân hàng phát triển liên Mỹ (INTER - AMERICAN DEVELOPMENT BANK - IADB) là ngân hàng phát triển được thành lập năm 1959; để tăng cường phát triển kinh tế tại Mỹ La Tinh; bằng cách sắp xếp tài trợ các dự án với vốn của chính nó và khoản vay của các ngân hàng tư nhân.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 美洲开发银行
- 银行 九点 才 开门
- Ngân hàng chín giờ mới mở cửa.
- 银行 发放 了 贷款
- Ngân hàng đã xử lý các khoản vay.
- 银行 发了 崭新 的 钞票
- Ngân hàng phát hành tiền giấy mới tinh.
- 该 银行 已 开出 保兑 信用证 特此通知
- Ngân hàng đã phát hành một thư tín dụng được xác nhận và trân trọng thông báo bằng văn bản này.
- 资本主义 在 我国 逐渐 发展 , 银行 也 开始 应运而生
- Chủ nghĩa tư bản dần phát triển ở nước ta, các ngân hàng bắt đầu từ đó mà ra đời.
- 请 将 银行 汇付 底单 复印件 一份 发 往 本校
- Vui lòng gửi bản sao biên lai chuyển tiền ngân hàng đến trường của chúng tôi.
- 在 葬礼 上 发笑 或 开玩笑 是 失礼 的 行为
- Hành động cười hoặc đùa giỡn trong đám tang là việc làm thiếu lịch sự.
- 银行 发出 了 借记 报单 , 要求 支付 欠款
- Ngân hàng đã phát hành giấy báo nợ yêu cầu thanh toán khoản nợ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
发›
开›
洲›
美›
行›
银›