Đọc nhanh: 绝缘手套 (tuyệt duyên thủ sáo). Ý nghĩa là: găng tay cách điện; cách nhiệt.
绝缘手套 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. găng tay cách điện; cách nhiệt
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 绝缘手套
- 妈妈 有胶 手套
- Mẹ có găng tay cao su.
- 一副 手套
- Một đôi găng tay.
- 他 有 一个 棒球 手套
- Anh ấy có một chiếc găng tay bóng chày.
- 我们 对 敌人 绝不能 手软
- Chúng ta không được mềm lòng với quân địch.
- 但 真正 的 肇事者 是 手套
- Nhưng thủ phạm thực sự ở đây chính là đôi găng tay.
- 京东 是 国内 专业 的 黄蜡 管 绝缘 套管 网上 购物 商城
- Kinh Đông là trung tâm mua sắm trực tuyến chuyên nghiệp về vỏ bọc cách nhiệt đường ống bằng sáp màu vàng ở Trung Quốc
- 如果 他 的 手套 烧焦 了
- Nếu găng tay của anh ta bị cháy xém
- 分手 的 缘由 是 什么 你 知道 吗 ?
- Lý do chia tay là gì, em có biết không?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
套›
手›
绝›
缘›