Đọc nhanh: 橡胶制减震缓冲器 (tượng giao chế giảm chấn hoãn xung khí). Ý nghĩa là: Tấm đệm giảm xóc bằng cao su.
橡胶制减震缓冲器 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Tấm đệm giảm xóc bằng cao su
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 橡胶制减震缓冲器
- 合成橡胶
- cao su tổng hợp.
- 大量 生产 橡胶制品
- Sản xuất một lượng lớn sản phẩm cao su.
- 在 哪儿 可以 冲 胶卷 ?
- Có thể rửa phim ở đâu?
- 年轻人 常 难以 抑制 冲动
- Người trẻ thường khó kiểm soát sự bốc đồng.
- 减震器 是 为 加速 车架 与 车身 振动 的 衰减 , 以 改善 汽车 的 行驶 平顺 性
- Giảm xóc là để tăng tốc độ giảm rung của khung và thân xe để cải thiện sự thoải mái khi lái xe.
- 他 一时 不 能够 控制 自己 , 说 了 几句话 , 冲犯 了 叔父
- trong một chốc không kiềm chế nỗi mình, anh ấy đã nói những câu xúc phạm đến người chú.
- 只要 你 是 已 购买 了 苹果 手机 缓冲器 , 而 不是 其他 的 手机 外壳
- Miễn là bạn đã mua bộ đệm điện thoại Apple, chứ không phải vỏ điện thoại khác.
- 他们 正在 制定 新 的 预防措施 来 减少 交通事故 的 发生率
- Họ đang phát triển các biện pháp dự phòng mới để giảm tỷ lệ xảy ra tai nạn giao thông.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
冲›
减›
制›
器›
橡›
缓›
胶›
震›