非军事 fēi jūnshì
volume volume

Từ hán việt: 【phi quân sự】

Đọc nhanh: 非军事 (phi quân sự). Ý nghĩa là: phi quân sự.

Ý Nghĩa của "非军事" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

非军事 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. phi quân sự

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 非军事

  • volume volume

    - 事故 shìgù de 后果 hòuguǒ 非常 fēicháng 严重 yánzhòng

    - Hậu quả của tai nạn rất nghiêm trọng.

  • volume volume

    - 事情 shìqing 非常 fēicháng 急迫 jípò

    - Sự việc rất gấp gáp.

  • volume volume

    - 做事 zuòshì 非常 fēicháng yǒu 规矩 guījǔ

    - Anh ấy làm việc rất có nguyên tắc.

  • volume volume

    - zǒng 爱多 àiduō shì 惹是非 rěshìfēi

    - anh ấy làm việc không nên làm, chuyên gây rắc rối.

  • volume volume

    - 做事 zuòshì 非常 fēicháng 仔细 zǐxì

    - Cô ấy làm việc rất tỉ mỉ.

  • volume volume

    - 做事 zuòshì 非常 fēicháng 精明 jīngmíng

    - Anh ấy làm việc luôn rất tinh anh.

  • volume volume

    - 事无巨细 shìwújùxì dōu 非常 fēicháng 认真 rènzhēn

    - Bất kể chuyện gì, anh ấy đều vô cùng nghiêm túc.

  • volume volume

    - 人生地不熟 rénshēngdìbùshú de 如果 rúguǒ 非礼 fēilǐ 小琴 xiǎoqín 这件 zhèjiàn shì 传出去 chuánchūqù

    - Tôi không quen với nơi đất khách quê người , nếu sự việc Xiaoqin không đứng đắn lan truyền.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Quyết 亅 (+7 nét)
    • Pinyin: Shì
    • Âm hán việt: Sự
    • Nét bút:一丨フ一フ一一丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:JLLN (十中中弓)
    • Bảng mã:U+4E8B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Mịch 冖 (+4 nét), xa 車 (+2 nét)
    • Pinyin: Jūn
    • Âm hán việt: Quân
    • Nét bút:丶フ一フ一丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:BKQ (月大手)
    • Bảng mã:U+519B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Phi 非 (+0 nét)
    • Pinyin: Fēi , Fěi
    • Âm hán việt: Phi , Phỉ
    • Nét bút:丨一一一丨一一一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:LMYYY (中一卜卜卜)
    • Bảng mã:U+975E
    • Tần suất sử dụng:Rất cao