Đọc nhanh: 非军事 (phi quân sự). Ý nghĩa là: phi quân sự.
非军事 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. phi quân sự
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 非军事
- 事故 的 后果 非常 严重
- Hậu quả của tai nạn rất nghiêm trọng.
- 事情 非常 急迫
- Sự việc rất gấp gáp.
- 他 做事 非常 有 规矩
- Anh ấy làm việc rất có nguyên tắc.
- 他 总 爱多 事 , 惹是非
- anh ấy làm việc không nên làm, chuyên gây rắc rối.
- 他 做事 非常 仔细
- Cô ấy làm việc rất tỉ mỉ.
- 他 做事 非常 精明
- Anh ấy làm việc luôn rất tinh anh.
- 事无巨细 , 他 都 非常 认真
- Bất kể chuyện gì, anh ấy đều vô cùng nghiêm túc.
- 人生地不熟 的 我 如果 非礼 小琴 这件 事 传出去
- Tôi không quen với nơi đất khách quê người , nếu sự việc Xiaoqin không đứng đắn lan truyền.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
事›
军›
非›