Đọc nhanh: 非军事区 (phi quân sự khu). Ý nghĩa là: Khu phi quân sự DMZ.
非军事区 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Khu phi quân sự DMZ
Demilitarized Zone DMZ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 非军事区
- 不必 为 区区小事 而 烦恼
- không thể buồn phiền vì việc nhỏ nhặt.
- 交通事故 导致 路上 非常 混乱
- Tai nạn giao thông khiến đường phố rất hỗn loạn.
- 事故 的 后果 非常 严重
- Hậu quả của tai nạn rất nghiêm trọng.
- 事情 非常 急迫
- Sự việc rất gấp gáp.
- 他 做事 非常 仔细
- Cô ấy làm việc rất tỉ mỉ.
- 他 对 这件 事 非常 走心
- Anh ấy rất để tâm đến việc này.
- 他 从小 就 深受 军事 世家 的 影响 熏陶
- Từ nhỏ ông được hun đúc bởi ảnh hưởng lớn của các nhà quân sự nổi tiếng
- 他 进入 了 军事 领域 的 禁区
- Anh ấy đi vào khu cấm của khu quân sự.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
事›
军›
区›
非›