Đọc nhanh: 悄冥冥 (tiễu minh minh). Ý nghĩa là: vắng teo.
悄冥冥 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. vắng teo
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 悄冥冥
- 夜晚 的 森林 很 冥
- Khu rừng ban đêm rất tối tăm.
- 冥顽 不灵
- ngu tối chậm chạp.
- 房间 里 非常 昏冥
- Trong căn phòng rất tối tăm.
- 他 的 观点 很 冥顽
- Quan điểm của anh ấy rất ngu dốt.
- 夜空 显得 杳冥 深邃
- Bầu trời đêm tối tăm sâu thẳm.
- 冥府 远比 你们 想 的 更糟
- Thế giới ngầm tồi tệ hơn bạn có thể tưởng tượng.
- 这种 冥 思想 需要 改变
- Loại tư tưởng ngu muội này cần phải thay đổi.
- 冥思苦想 了 一整天 , 他 终于 想出 了 一个 好 计策
- Trầm ngâm suy nghĩ cả ngày trời, anh ta cuối cùng cũng nghĩ ra một kế hoạch hoàn hảo.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
冥›
悄›