悄冥冥 qiāo míng míng
volume volume

Từ hán việt: 【tiễu minh minh】

Đọc nhanh: 悄冥冥 (tiễu minh minh). Ý nghĩa là: vắng teo.

Ý Nghĩa của "悄冥冥" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

悄冥冥 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. vắng teo

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 悄冥冥

  • volume volume

    - 夜晚 yèwǎn de 森林 sēnlín hěn míng

    - Khu rừng ban đêm rất tối tăm.

  • volume volume

    - 冥顽 míngwán 不灵 bùlíng

    - ngu tối chậm chạp.

  • volume volume

    - 房间 fángjiān 非常 fēicháng 昏冥 hūnmíng

    - Trong căn phòng rất tối tăm.

  • volume volume

    - de 观点 guāndiǎn hěn 冥顽 míngwán

    - Quan điểm của anh ấy rất ngu dốt.

  • volume volume

    - 夜空 yèkōng 显得 xiǎnde 杳冥 yǎomíng 深邃 shēnsuì

    - Bầu trời đêm tối tăm sâu thẳm.

  • volume volume

    - 冥府 míngfǔ 远比 yuǎnbǐ 你们 nǐmen xiǎng de 更糟 gèngzāo

    - Thế giới ngầm tồi tệ hơn bạn có thể tưởng tượng.

  • volume volume

    - 这种 zhèzhǒng míng 思想 sīxiǎng 需要 xūyào 改变 gǎibiàn

    - Loại tư tưởng ngu muội này cần phải thay đổi.

  • volume volume

    - 冥思苦想 míngsīkǔxiǎng le 一整天 yīzhěngtiān 终于 zhōngyú 想出 xiǎngchū le 一个 yígè hǎo 计策 jìcè

    - Trầm ngâm suy nghĩ cả ngày trời, anh ta cuối cùng cũng nghĩ ra một kế hoạch hoàn hảo.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Mịch 冖 (+8 nét)
    • Pinyin: Míng
    • Âm hán việt: Minh
    • Nét bút:丶フ丨フ一一丶一ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:BAYC (月日卜金)
    • Bảng mã:U+51A5
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+7 nét)
    • Pinyin: Qiāo , Qiǎo
    • Âm hán việt: Thiểu , Tiễu
    • Nét bút:丶丶丨丨丶ノ丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:PFB (心火月)
    • Bảng mã:U+6084
    • Tần suất sử dụng:Rất cao