Đọc nhanh: 非党 (phi đảng). Ý nghĩa là: không đảng phái.
非党 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. không đảng phái
non-party
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 非党
- 不要 试图 文过饰非
- Đừng cố gắng che giấu sai lầm.
- 不明 是非
- không phân biệt phải trái
- 不幸 的 是 , 生活 并非 一帆风顺
- Thật không may, cuộc sống không phải lúc nào cũng thuận buồm xuôi gió..
- 不让 他 去 他 却 非要 去
- Không cho anh ta đi, anh ta cứ đòi đi.
- 不但 价格 非常 优惠 , 而且 同意 给 我们 按照 交货 进度 付款
- Không những giá cả vô cùng ưu đãi, mà còn đồng ý cho chúng tôi thanh toán theo tiến độ giao hàng.
- 龟兔 赛跑 是 一个 大家 耳熟能详 、 非常 励志 的 寓言故事
- Rùa thỏ chạy đua là một câu chuyện ngụ ngôn quen thuộc và rất truyền cảm hứng.
- 上周 的 天气 非常 好
- Thời tiết tuần trước rất đẹp.
- 下班 后 , 他 的 心情 非常 惬意
- Sau khi tan làm, tâm trạng anh ấy rất thoải mái.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
党›
非›