Đọc nhanh: 分析人士 (phân tích nhân sĩ). Ý nghĩa là: nhà phân tích, thạo.
分析人士 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. nhà phân tích
analyst
✪ 2. thạo
expert
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 分析人士
- 一总要 二十个 人才 够 分配
- Tổng cộng hai mươi người mới đủ điều động.
- 一家人 分 在 两下 里 住
- người trong một gia đình phân ra ở hai nơi.
- 中外 人士
- nhân sĩ trong và ngoài nước.
- 这批 人 是 专家 分析 数据
- Họ là chuyên gia phân tích dữ liệu.
- 《 人口学 难题 探析 》
- 'bàn thảo những vấn đề khó giải về nhân khẩu học'
- 受害人 拳头 上 的 微量 化学分析
- Tôi có bản phân tích hóa học dấu vết
- 两个 人 的 技术水平 差不多 , 很难 分出 高低
- trình độ kỹ thuật của hai người ngang nhau, rất khó phân biệt cao thấp.
- 两个 人 的 技术 难分高下
- kỹ thuật của hai người khó phân cao thấp.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
人›
分›
士›
析›