Đọc nhanh: 静电计 (tĩnh điện kế). Ý nghĩa là: tĩnh điện kế.
静电计 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tĩnh điện kế
测量电荷量大小的仪器
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 静电计
- 电动车 行驶 在 安静 的 小巷 中
- Xe điện di chuyển trong con hẻm yên tĩnh.
- 凌晨 的 电话 打破 宁静
- Cuộc gọi vào lúc rạng sáng phá vỡ sự yên tĩnh.
- 你 可得 安静 点儿 了 , 要不然 我 没法 计算 了
- Anh phải im lặng lại đấy, nếu không tôi không thể tính toán được.
- 电话铃 惊破 了 寂静
- Chuông điện thoại phá vỡ sự yên tĩnh.
- 静态 电流
- dòng điện tĩnh lại.
- 正在 建造 的 核电站 预计 在 五年 後 投产
- Nhà máy điện hạt nhân đang được xây dựng dự kiến sẽ đi vào hoạt động trong vòng 5 năm tới.
- 我们 用 电脑 取代 了 老式 的 加法 计算器
- Chúng tôi đã thay thế máy tính cũ bằng máy tính.
- 我们 计划 在 七夕 去 看 电影
- Chúng tôi dự định đi xem phim vào ngày Thất tịch.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
电›
计›
静›