Đọc nhanh: 静嘉 (tĩnh gia). Ý nghĩa là: Tĩnh Gia (thuộc Thanh Hoá).
✪ 1. Tĩnh Gia (thuộc Thanh Hoá)
越南地名属于清化省份
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 静嘉
- 人群 忽然 安静
- Đám đông đột nhiên trở nên yên lặng.
- 他 享用 安静 的 时光
- Anh ấy tận hưởng khoảng thời gian yên tĩnh.
- 乡村 概状 很 宁静
- Cảnh ở nông thôn rất yên tĩnh.
- 黄昏 让 人 感到 宁静
- Hoàng hôn khiến người ta cảm thấy bình yên.
- 今天 的 晦夜 寂静
- Đêm tối hôm nay tĩnh mịch.
- 今晚 我们 有 一位 特别 嘉宾
- Tối nay chúng ta có một vị khách đặc biệt.
- 仆 在 此 静候 佳音
- Ta ở đây chờ tin tốt.
- 从 我们 的 窗户 里 可以 看到 海湾 里 平静 海水 的 迷人 景色
- Chúng ta có thể nhìn thấy cảnh quan hấp dẫn với nước biển trong xanh yên bình từ cửa sổ của chúng ta.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
嘉›
静›